Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dở chừng


[dở chừng]
(khẩu ngữ) Half-way through, half-done, unfinished, uncomplete, incomplete
Làm dở chừng
To be half-way through a job.



(khẩu ngữ) Half-way through
Làm dở chừng To be half-way through a job


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.